ореол
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ореол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oreól |
khoa học | oreol |
Anh | oreol |
Đức | oreol |
Việt | oreol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaореол gđ
- (Vầng, vừng) Hào quang.
- (у солнца, луны и т. п. ) quầng, tán, quầng sáng, nhật vựng, nhật nguyệt.
- (перен.) Vinh quang, uy quang.
Tham khảo
sửa- "ореол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)