организоваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

организоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Được tổ chức.
  2. (создаваться) [được] thành lập, lập nên, lập ra, lập.

Tham khảo sửa