орбита
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của орбита
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orbíta |
khoa học | orbita |
Anh | orbita |
Đức | orbita |
Việt | orbita |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaорбита gc
- (астр.) Quỹ đạo, quĩ đạo.
- вывести корабль, спутник на орбита — đưa con tàu vũ trụ, vệ tinh nhân tạo vào (lên) quỹ đạo
- (глазница) ổ mắt, hố mắt.
Tham khảo
sửa- "орбита", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)