Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

орбита gc

  1. (астр.) Quỹ đạo, quĩ đạo.
    вывести корабль, спутник на орбита — đưa con tàu vũ trụ, vệ tinh nhân tạo vào (lên) quỹ đạo
  2. (глазница) ổ mắt, hố mắt.

Tham khảo

sửa