опускать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опускать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opuskát' |
khoa học | opuskat' |
Anh | opuskat |
Đức | opuskat |
Việt | opuxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опустить)
- (В) hạ... xuống, bỏ... xuống, buông... xuống, để... xuống.
- опускать глаза — đưa mắt nhìn xuống
- опускать голову — cúi đầu [xuống]
- опускать штору — bỏ rèm [xuống], buông mành [xuống]
- опускать ребёнка на пол — đặt đứa bé xuống sàn
- опускать парус — hạ buồm
- (В в В) bỏ... vào, cho... vào, đặt... vào.
- опускать письмо в почтовый ящик — bỏ thư vào hòm
- опускать гроб в моглигу — hạ huyệt, đặt quan tài xuống huyệt
- (В) (пропускать) bỏ qua, bỏ đi, vứt bỏ.
- опускать много подробностей — bỏ qua (vứt bỏ) nhiều chi tiết
- .
- опускать перпендикуляр — мат. — hạ đường vuông góc, hạ đường thẳng [vuông] góc
Tham khảo
sửa- "опускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)