Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оправа gc

  1. (Cái) Vỏ, khung vòng.
  2. (очков) [cái] gọng kính, gọng.
    в золотой оправе а) — trong khung vàng; б) — (об очках) — [kính] gọng vàng

Tham khảo

sửa