оправа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оправа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opráva |
khoa học | oprava |
Anh | oprava |
Đức | oprawa |
Việt | oprava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоправа gc
- (Cái) Vỏ, khung vòng.
- (очков) [cái] gọng kính, gọng.
- в золотой оправе — а) — trong khung vàng; б) — (об очках) — [kính] gọng vàng
Tham khảo
sửa- "оправа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)