опошляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опошляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opošlját'sja |
khoa học | opošljat'sja |
Anh | oposhlyatsya |
Đức | oposchljatsja |
Việt | oposliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопошляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опошлиться)
- Tầm thường hóa, trở nên tầm thường (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém).
- (становиться избитым) hóa nhàm, trở thành vô vị.
Tham khảo
sửa- "опошляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)