Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ополчаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ополчиться) ‚(на В, против Р)

  1. Đứng lên chiến đấu, nổi dậy đứng; перен. đả kích, chống lại, côngkích.

Tham khảo

sửa