оплеуха
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оплеуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opleúha |
khoa học | opleuxa |
Anh | opleukha |
Đức | opleucha |
Việt | opleukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
оплеуха gc (thông tục)
Tham khảo sửa
- "оплеуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)