Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

оперяться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: опериться))

  1. Mọc lông; перен. mọc lông mọc cánh, đủ lông đủ cánh, trưởng thành, khá giả lên.

Tham khảo sửa