опалять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опалять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opalját' |
khoa học | opaljat' |
Anh | opalyat |
Đức | opaljat |
Việt | opaliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопалять Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "опалять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)