Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

опаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опоить) ‚(В)

  1. Cho... uống quá nhiều; (чем-л. хмельным) cho... uống quá chén, phục rượu say.

Tham khảo

sửa