окупаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окупаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okupát'sja |
khoa học | okupat'sja |
Anh | okupatsya |
Đức | okupatsja |
Việt | ocupatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
окупаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окупиться) ‚(В)
- (Được) Bù lại, bù vốn, hoàn lại, hoàn vốn; перен. (thông tục) bõ, bõ công, bù với, được đền bù, được đền đáp.
Tham khảo sửa
- "окупаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)