окунаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окунаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okunát'sja |
khoa học | okunat'sja |
Anh | okunatsya |
Đức | okunatsja |
Việt | ocunatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaокунаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окунуться)
- Lặn hụp, ngâm mình, nhúng mình, dìm mình.
- перен. — vùi đầu, cắm đầu, cắm cổ, đắm mình
- окунуться в большую работу — vùi đầu vào công việc lớn lao
Tham khảo
sửa- "окунаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)