окружной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окружной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okružnój |
khoa học | okružnoj |
Anh | okruzhnoy |
Đức | okruschnoi |
Việt | ocruginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaокружной
- (Thuộc về) Khu vực, địa hạt, khu.
- окружная избирательная комиссия — ủy ban bầu khu vực
- окружной центр — trung tâm của khu, lỵ sở
- (окружающий) theo vòng tròn (đường tròn, hình tròn).
- окружная железная дорога — đường xe lửa chạy theo vòng tròn, đường sắt chạy vòng
Tham khảo
sửa- "окружной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)