окрестный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окрестный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okréstnyj |
khoa học | okrestnyj |
Anh | okrestny |
Đức | okrestny |
Việt | ocrextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaокрестный
- (Ở) Ngoại vi.
- окрестные места — những nơi ở ngoại vi
- (из соседней местности) [ở] lân cận, kế cận.
- окрестные жители — những người dân lân cận
Tham khảo
sửa- "окрестный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)