Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

окрестный

  1. () Ngoại vi.
    окрестные места — những nơi ở ngoại vi
  2. (из соседней местности) [ở] lân cận, kế cận.
    окрестные жители — những người dân lân cận

Tham khảo

sửa