окорок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окорок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ókorok |
khoa học | okorok |
Anh | okorok |
Đức | okorok |
Việt | ocoroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-3c окорок gđ
Tham khảo sửa
- "окорок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)