окликать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окликать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oklikát' |
khoa học | oklikat' |
Anh | oklikat |
Đức | oklikat |
Việt | oclicat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
окликать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окликнуть) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "окликать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)