Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

озорник (thông tục)

  1. (о ребёнке) đứa trẻ nghịch ngợm, cậu bé tinh nghịch.
  2. (буян, скандалист) kẻ làm huyên náo, kẻ làm om sòm, kẻ hay sinh sự, kẻ càn quấy.

Tham khảo

sửa