озорник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của озорник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozorník |
khoa học | ozornik |
Anh | ozornik |
Đức | osornik |
Việt | odornic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaозорник gđ (thông tục)
- (о ребёнке) đứa trẻ nghịch ngợm, cậu bé tinh nghịch.
- (буян, скандалист) kẻ làm huyên náo, kẻ làm om sòm, kẻ hay sinh sự, kẻ càn quấy.
Tham khảo
sửa- "озорник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)