оздоровлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оздоровлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozdorovlját' |
khoa học | ozdorovljat' |
Anh | ozdorovlyat |
Đức | osdorowljat |
Việt | odđorovliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоздоровлять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Bồi dưỡng sức khỏe, bồi bổ sức lực, làm khỏe mạnh; (делать более благоприятным для здоровья) làm lành mạnh, làm hợp vệ sinh, cải thiện.
- оздоровлять местность — làm cho thủy thổ của vùng trở nên lành hơn
- оздоровлять условия труда — cải thiện điều kiện lao động
- оздоровлять обстановку в коллективе — chấn chỉnh tình hình nội bộ tập thể
Tham khảo
sửa- "оздоровлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)