Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

оздоровлять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bồi dưỡng sức khỏe, bồi bổ sức lực, làm khỏe mạnh; (делать более благоприятным для здоровья) làm lành mạnh, làm hợp vệ sinh, cải thiện.
    оздоровлять местность — làm cho thủy thổ của vùng trở nên lành hơn
    оздоровлять условия труда — cải thiện điều kiện lao động
    оздоровлять обстановку в коллективе — chấn chỉnh tình hình nội bộ tập thể

Tham khảo sửa