оздоровительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

оздоровительный

  1. (Để) Bồi dưỡng sức khỏe, bồi bổ sức lực, làm khỏe mạnh; làm lành mạnh, làm hợp vệ sinh, cải thiện; перен. [sự] chấn chỉnh, chỉnh đốn, cải thiện (ср. оздоровлять ).

Tham khảo

sửa