озаряться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của озаряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozarját'sja |
khoa học | ozarjat'sja |
Anh | ozaryatsya |
Đức | osarjatsja |
Việt | odariatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
озаряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: озариться)
Tham khảo sửa
- "озаряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)