Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

одушевляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одушевиться)

  1. Linh hoạt lên, hoạt bát lên, hoạt động lên, phấn khởi lên.

Tham khảo sửa