одушевляться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của одушевляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oduševlját'sja |
khoa học | oduševljat'sja |
Anh | odushevlyatsya |
Đức | oduschewljatsja |
Việt | ođusevliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
одушевляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одушевиться)
Tham khảo sửa
- "одушевляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)