одуматься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одуматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odúmat'sja |
khoa học | odumat'sja |
Anh | odumatsya |
Đức | odumatsja |
Việt | ođumatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaодуматься Thể chưa hoàn thành
- Hồi tâm, nghĩ lại, thay đổi ý định.
- одуматься в последнюю минуту — hồi tâm trong phút chót, đến phút chót thì nghĩ lại
- (thông tục) (опомниться) hồi tỉnh, tỉnh lại, hoàn hồn.
Tham khảo
sửa- "одуматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)