Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

одарять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одарить)

  1. (подарками) biếu, tặng, cho, ban.
  2. (способностями, талантом) phú cho, ban cho.

Tham khảo

sửa