оголять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оголять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogolját' |
khoa học | ogoljat' |
Anh | ogolyat |
Đức | ogoljat |
Việt | ogoliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоголять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оголить)
- (обнажать) cởi trần, cởi truồng, phanh trần.
- (лишать покрывающего слоя) bóc trần, lột trần
- (лишать листы) làm trụi lá.
- оголить провод — bóc [trần] dây dẫn
- (вынимать из ножен) tuốt... ra.
- перен. — (делать беззащитным) — để hở
- оголять фланг воен. — để hở sườn
Tham khảo
sửa- "оголять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)