Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

оглядываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оглядеться) , оглянуться

  1. Ngoái cổ nhìn, ngoảnh lại nhìn, nhìn lui, nhìn lại đằng sau.
    сов. оглядеться — nhìn quanh, nhìn khắp
  2. .
    не успеешь оглянуться, как... — ngoảnh đi chưa kịp ngoảnh lại thì đã..., loáng một cái...

Tham khảo

sửa