оглядеться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оглядеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogljadét'sja |
khoa học | ogljadet'sja |
Anh | oglyadetsya |
Đức | ogljadetsja |
Việt | ogliađetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоглядеться Hoàn thành
- Xem оглядываться
- (перен.) (освоиться) quen với, làm quen với.
Tham khảo
sửa- "оглядеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)