Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

огласка gc

  1. (Sự) Đồn đại, loan báo, loan truyền, phao, đồn.
    дело получило широкую огласку — sự việc đã đồn đại xa gần
    предавать что-л. огласке — đồn đại (loan truyền, phao, đồn) cái gì

Tham khảo

sửa