обёртывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обернуть) ‚(В)
- (завёртывать) gói, bọc.
- (обвивать) quấn, vấn, quàng.
- обернуть шарф вокруг шеи — quấn khăn quàng cổ
- (поворачивать) quay; перен. quay, xoay, hướng, xoay chiều.
- обернуть дело в всвою пользу — xoay chuyển tình hình có lợi cho mình
- .
- обернуть кого-л. вокруг пальца — khéo léo đánh lừa ai
Tham khảo
sửa- "обёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)