обязанность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обязанность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objázannost' |
khoa học | objazannost' |
Anh | obyazannost |
Đức | objasannost |
Việt | obiadannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобязанность gc
- Trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn phận, nhịêm vụ.
- лежать на чьей-л. обязанности — thuộc về trách nhiệm của ai, trách nhiệm thuộc về ai
- считать своей обязанностю... — coi nghĩa vụ (bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiêm) của mình phải là...
- мн.: — обязанности — nhiệm vụ, chức trách, công vụ
- испонять свои обязанности — thừa hành chức trách(thực hiện nhiệm vụ, thi hành công vụ) của mình
- исполняющий обязанности директора завода — quyền giám đốc nhà máy
Tham khảo
sửa- "обязанность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)