Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обычный

  1. (постоянный, привычный) thông thường, thường thường, bình thường, thường lệ, thường.
    обычное вооружение — vũ khí thường
  2. (ничем не примечательный) bình thường, thường.
    обычное явление — hiện tượng bình thường (thông thường)
    обычное право юр. — pháp luật theo tập quán, tập quán pháp

Tham khảo sửa