объект
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
объект gđ
- (филос.) Khách thể.
- Đối tượng, воен. mục tiêu.
- объект изучения — đối tượng nghiên cứu
- (предприятие, стройка и т. п. ) công trình, xí nghiệp, công trường, cơ sở, hạng mục [công trình].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)