Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

объедаться Thể chưa hoàn thành

  1. Ăn no quá, ăn nhiều quá, chén đẫy, ních đầy bụng (разг. ).
    объедаться чем-л. — ăn cái gì nhiều quá

Tham khảo

sửa