Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обугливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обуглиться)

  1. (Bị) Cháy thành than, đốt ra than, cac-bon hóa.

Tham khảo

sửa