обтираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обтираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obtirát'sja |
khoa học | obtirat'sja |
Anh | obtiratsya |
Đức | obtiratsja |
Việt | obtiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобтираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обтереться)
- (вытираться) lau mình mẩy, cọ xát mình.
- обтираться холодной водой — lau mình mẩy bằng nước lạnh
- (thông tục)(изнашиваться) [bị] mòn, sờn
Tham khảo
sửa- "обтираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)