Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обтекать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обтечь))

  1. (В) chảy quanh, chảy vòng, chảy lướt quanh.

Tham khảo

sửa