обтечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обтечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obtéč' |
khoa học | obteč' |
Anh | obtech |
Đức | obtetsch |
Việt | obtetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобтечь Hoàn thành
- Xem обтекать
Tham khảo
sửa- "обтечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)