обтекаемый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обтекаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obtekájemyj |
khoa học | obtekaemyj |
Anh | obtekayemy |
Đức | obtekajemy |
Việt | obtecaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобтекаемый
- Thuôn, thuôn thuôn; có dạng xuyên dòng (lưu tuyến).
- придавать чему-л. обтекаемыйую форму — làm cái gì có dạng thuôn
- перен. (thông tục) — loanh quanh, quanh co, vòng quanh, lảng tránh
- обтекаемый ответ — câu trả lời quanh co
Tham khảo
sửa- "обтекаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)