thuôn thuôn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuən˧˧ tʰuən˧˧ | tʰuəŋ˧˥ tʰuəŋ˧˥ | tʰuəŋ˧˧ tʰuəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuən˧˥ tʰuən˧˥ | tʰuən˧˥˧ tʰuən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửathuôn thuôn
- Hơi nhỏ ở một đầu.
- Chuôi dao nhựa thuôn thuôn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thuôn thuôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)