Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обрыв

  1. Dốc đứng, vách đứng; (на берегу) bờ dốc, bờ dựng đứng.
    тех. — chỗ [bị] đứt

Tham khảo

sửa