Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обрубок

  1. (бревна, дерева и т. п. ) khúc, đoạn
  2. (руки) mỏm cụt, tay cụt
  3. (хвоста) đuôi cụt, khúc đuôi.

Tham khảo

sửa