обронить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обронить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obronít' |
khoa học | obronit' |
Anh | obronit |
Đức | obronit |
Việt | obronit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобронить Hoàn thành ((В))
- Đánh mất, đánh rơi.
- (сказать набрежно) buông xõng, buông, buông ra.
- обронить замечание — buông xõng một lời nhận xét
Tham khảo
sửa- "обронить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)