Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обронить Hoàn thành ((В))

  1. Đánh mất, đánh rơi.
  2. (сказать набрежно) buông xõng, buông, buông ra.
    обронить замечание — buông xõng một lời nhận xét

Tham khảo sửa