обременённый
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaобременённый прич.,(Т)
- (Bị) Trĩu nặng, đeo gánh, gánh nặng; перен. [bị] khổ sở, vất vả, nặng nhọc, khó nhọc, khó khăn.
- обременённый долгами — [bị] khổ sở vì nợ nần
- быть обременённым большой семьёй — [bị] vất vả vì gia đình đông
Tham khảo
sửa- "обременённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)