обрез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obréz |
khoa học | obrez |
Anh | obrez |
Đức | obres |
Việt | obred |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобрез gđ
- (у книги) mép [sách].
- книга с золотым обрезом — sách có mép mạ vàng
- (оружие) [khẩu] súng trường nòng cưa ngắn.
- в обрез — vừa đủ, vừa vặn, vừa khẳm, vừa khít, vừa khuýp
- денег в обрез — thời gian vừa đủ tiêu, tiều tiêu vừa khẳm
- времени в обрез — thời gian vừa đủ
Tham khảo
sửa- "обрез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)