образцовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của образцовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrazcóvyj |
khoa học | obrazcovyj |
Anh | obraztsovy |
Đức | obraszowy |
Việt | obradtxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобразцовый
- Mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, điển hình.
- образцовый порядок — trật tự kiểu mẫu
- образцовое аоведение — hạnh kiểm mẫu mực, tư cách gương mẫu
Tham khảo
sửa- "образцовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)