Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

образцовый

  1. Mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, điển hình.
    образцовый порядок — trật tự kiểu mẫu
    образцовое аоведение — hạnh kiểm mẫu mực, tư cách gương mẫu

Tham khảo

sửa