обострённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaобострённый
- (о чертах лица) dài ra, dài thưỡn, khắc khổ.
- (об ощущениях и т. п. ) nhạy cảm hơn.
- обострённый слух — tai thính
- обострённое зрение — mắt tinh
- обострённое внимание — [sự] chú ý cao độ
- (напряжённый) [bị] trầm trọng, căng thẳng, ác liệt hơn, kịch liệt hơn, gay go hơn.
- обострённые отношения — quan hệ căng thẳng
Tham khảo
sửa- "обострённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)