Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

обострённый

  1. (о чертах лица) dài ra, dài thưỡn, khắc khổ.
  2. (об ощущениях и т. п. ) nhạy cảm hơn.
    обострённый слух — tai thính
    обострённое зрение — mắt tinh
    обострённое внимание — [sự] chú ý cao độ
  3. (напряжённый) [bị] trầm trọng, căng thẳng, ác liệt hơn, kịch liệt hơn, gay go hơn.
    обострённые отношения — quan hệ căng thẳng

Tham khảo

sửa