Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấy bồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˥
ɓo̤j
˨˩
jə̰j
˩˧
ɓoj
˧˧
jəj
˧˥
ɓoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˩˩
ɓoj
˧˧
ɟə̰j
˩˧
ɓoj
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giấy bổi
Danh từ
giấy
bồi
Giấy
dày
và
cứng
, thường dùng làm
bìa
, làm
hộp
.
Tham khảo
sửa
"
giấy bồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)