обожание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обожание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obožánije |
khoa học | obožanie |
Anh | obozhaniye |
Đức | oboschanije |
Việt | obogianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
обожание gt
Tham khảo sửa
- "обожание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)