обогащаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обогащаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obogaščát'sja |
khoa học | obogaščat'sja |
Anh | obogashchatsya |
Đức | obogaschtschatsja |
Việt | obogasatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобогащаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обогатиться))
- Giàu lên, phát tài, phất (раỗó. ); перен. giàu lên, phong phú thêm, được mở mang.
- обогащаться за счёт кого-л. — giàu lên do bóc lột ai
- (о почве, руде и т. п. ) tốt lên, giàu thêm, được làm giàu.
Tham khảo
sửa- "обогащаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)