обнажать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобнажать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнажить) ‚(В)
- (оголять) cởi trần, cởi truồng, lột trần.
- обнажать голову — cất mũ, bỏ mũ, để đầu trần
- (лишать листвы) làm trụi lá.
- (освобождать от покрова) làm lộ... ra, làm lòi... ra; перен. làm lộ rõ, phơi bày... ra, phát hiện, khám phá, bóc trần.
- (вынимать из ножен) tuốt... ra.
- обнажать меч — tuốt gươm ra
- перен. — (делать беззащитным) — để hở, phơi... ra
Tham khảo
sửa- "обнажать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)